Characters remaining: 500/500
Translation

trầm tư mặc tưởng

Academic
Friendly

"Trầm tư mặc tưởng" một cụm từ tiếng Việt diễn tả trạng thái tâm hồn khi một người đang suy nghĩ sâu sắc, thường về những vấn đề quan trọng hoặc những điều phức tạp trong cuộc sống. Cụm từ này mang ý nghĩa là đắm chìm trong suy nghĩ một cách trầm lắng, không nói nhiều có thể thể hiện sự trầm cảm hoặc sự nghiêm túc trong tư duy.

Giải thích chi tiết:
  • "Trầm ": Có nghĩasuy nghĩ một cách sâu lắng, yên lặng.
  • "Mặc tưởng": Có nghĩatự mình tưởng tượng hoặc suy nghĩ về điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi nghe tin buồn, ấy trầm tư mặc tưởng suốt cả ngày."
    • ( ấy suy nghĩ về điều buồn không nói .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những buổi chiều tĩnh lặng, tôi thường ngồi trầm tư mặc tưởng về những ước mơ còn dang dở."
    • (Tôi suy nghĩ sâu về những ước mơ chưa hoàn thành trong những buổi chiều yên tĩnh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Trầm : Chỉ phần "trầm " cũng có thể được sử dụng để chỉ trạng thái suy nghĩ sâu lắng, nhưng không nhất thiết phải sự mặc tưởng (tưởng tượng).
  • Mặc tưởng: Từ này có thể được sử dụng một mình để chỉ việc tưởng tượng không cần phải nhấn mạnh tới trạng thái trầm .
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Suy : Cũng có nghĩasuy nghĩ sâu sắc, nhưng không nhất thiết phải mang trạng thái trầm lắng như "trầm tư mặc tưởng".
  • Ngẫm nghĩ: Có thể diễn tả hành động suy nghĩ nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn.
Các từ liên quan:
  • Trầm lặng: Diễn tả sự yên tĩnh, không ồn ào, có thể gắn với trạng thái trầm .
  • Tâm tư: Nói về suy nghĩ cảm xúc trong lòng, có thể liên quan đến trạng thái "trầm tư mặc tưởng".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "trầm tư mặc tưởng", thường người nói muốn nhấn mạnh rằng người đang suy nghĩ rất sâu có thể không để ý đến xung quanh. thường được dùng trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật hoặc khi nói về cảm xúc tâm trạng của con người.
  1. Đăm đăm suy nghĩ.

Comments and discussion on the word "trầm tư mặc tưởng"